Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep off” Tìm theo Từ (21.911) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.911 Kết quả)

  • tránh để ngoài nắng,
  • Thành Ngữ:, to keep abreast of ( with ), keep
  • sống hộp,
  • khoan sâu, Địa chất: khoan sâu,
  • Tính từ: nâu sẫm,
  • Phó từ: trong thâm tâm, i feel deep-down that he is untrustworthy, trong thâm tâm tôi cảm thấy anh ta không đáng tin cậy
  • Địa chất: giếng (mỏ) sâu,
  • hủy bỏ một điều gì,
  • Danh từ: những vùng xa hẳn bên ngoài khí quyển, không gian xa xôi, vũ trụ xa xôi, không gian sâu thẳm,
  • họng sâu,
  • giếng sâu,
  • áp xe sâu,
  • Địa chất: lò bằng lưới,
  • máy khoan sâu,
  • bỏng sâu,
  • sự đầm dưới sâu,
  • khoan sâu, sự khoan sâu, khoan sâu, Địa chất: sự khoan sâu,
  • nền đắp cao,
  • dây thầnkinh mác sâu, dây thần kinh cơ-da cẳng chân,
  • sự kết đông sâu, sự làm lạnh sâu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top