Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep off” Tìm theo Từ (21.911) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.911 Kết quả)

  • cực duy trì, cực mồi, điện cực kích thích, điện cực duy trì, anôt duy trì, anôt giữ,
  • gửi vào bộ nhớ,
  • Thành Ngữ:, to keep from, nh?n, kiêng, nén, nín; t? ki?m ch? du?c
  • Thành Ngữ:, to keep company, yêu nhau
  • Thành Ngữ:, in low keep, trong tình tr?ng x?u
  • Thành Ngữ:, keep her steady !, (hàng hải) hãy giữ hướng đầu tàu!, không đổi hướng đầu tàu!
  • chất trong khoang,
  • giữ máy (điện thoại),
  • giữ giá xuống,
  • Thành Ngữ:, keep somebody posted, thông báo kịp thời
  • Thành Ngữ:, keep somebody sweet, (thông tục) lấy lòng
  • Thành Ngữ:, to keep under, dè nén, th?ng tr?, b?t quy ph?c; ki?m ch?
  • gác, trực, Thành Ngữ:, to keep watch, c?nh giác d? phòng
  • Thành Ngữ:, to keep in, d?n l?i, nén l?i, ki?m ch?, kìm l?i (s? xúc dông, tình c?m...)
  • Thành Ngữ:, to keep mum, l?ng thinh, nín l?ng; gi? kín, không nói ra
  • Thành Ngữ:, to keep on, c? v?n ti?p t?c
  • Danh từ: cái nhìn hé (qua khe cửa...), cái nhìn trộm, sự lọt qua, sự ló ra, sự hé lộ ra, tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chiêm chiếp (chuột, chim...), sự bắt chước tiếng còi...
  • giấy nhận thầu,
  • tri giác sâu,
  • âm thấp, âm trầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top