Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep watch” Tìm theo Từ (1.169) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.169 Kết quả)

  • đi trốn nợ,
  • Nghĩa chuyên ngành: tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, keep
  • Thành Ngữ:, keep time, ch? gi? dúng (d?ng h?)
  • Phrasal verb: duy trì,
  • giữ thẳng đứng, để đứng, xin đừng đặt ngược, để đứng, không đặt ngược,
  • giữ hướng (đạo hàng),
  • đừng gấp lại, đặt ngang, đừng gấp lại,
  • sát lại, sít lại,
  • nén lại, Kỹ thuật chung: giữ lại,
  • / bi:p /, Danh từ: tiếng bíp bíp, Động từ: phát ra tiếng bíp bíp, Toán & tin: tiếng kêu bip, Kỹ...
  • / di:p /, Tính từ: sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm...
  • / wi:p /, Nội động từ .wept: khóc, có cành rủ xuống (cây), chảy nước, ứa nước, Ngoại động từ: khóc về, khóc than về, khóc cho, rỉ ra, ứa ra,...
  • / pi:p /, Danh từ: cái nhìn hé (qua khe cửa...), cái nhìn trộm, sự lọt qua, sự ló ra, sự hé lộ ra, tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chiêm chiếp (chuột, chim...), sự bắt chước...
  • / ki:n /, Danh từ: bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc ở ai-len), Nội động từ: hát bài hát tang, than van ai oán, than khóc thảm thiết, Ngoại...
  • / kemp /, Danh từ: lông len thô,
  • / dʒi:p /, Danh từ: xe jíp,
  • chốt, nêm, Địa chất: cam thùng cũi,
  • / kil /, Danh từ: sà lan chở than, Danh từ: sống tàu thuỷ, sống thuyền, (thơ ca) tàu thuỷ, thuyền, Động từ: lật úp (tàu,...
  • / vi:p /, Danh từ: phó chủ tịch, phó tổng thống, Kinh tế: phó chủ tịch, phó tổng thống,
  • / kelp /, Danh từ: (thực vật học) tảo bẹ, tro tảo bẹ, Hóa học & vật liệu: tảo biển, tro tảo, Thực phẩm: tảo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top