Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep watch” Tìm theo Từ (1.169) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.169 Kết quả)

  • gác, trực, Thành Ngữ:, to keep watch, c?nh giác d? phòng
  • Thành Ngữ:, to keep watch and ward, canh giữ
  • Thành Ngữ:, keep watch ( for somebody / something ), canh phòng ai/cái gì
  • / wɔtʃ /, Danh từ: Đồng hồ (quả quít, đeo tay, bỏ túi; nhất là xưa kia), Danh từ: sự canh gác, sự canh phòng, người canh gác, người canh phòng; người...
  • / ki:p /, ngoại động từ kept: giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ, giữ gìn, giấu, giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản;...
  • / 'æŋkəwɔtʃ /, Danh từ: phiên gác lúc tàu thả neo đậu lại,
  • ca trực đầu (20-24 giờ),
  • trực vô tuyến,
  • / ´nait¸wɔtʃ /, danh từ, sự canh phòng ban đêm, tuần canh đêm, phiên gác đêm, người gác đêm; đội gác đêm, ( số nhiều) những lúc trằn trọc mất ngủ (về đêm),
  • Danh từ: túi để đồng hồ (ở áo gi lê),
  • hải đăng, đèn biển, Danh từ: chòi canh, tháp canh, chòi canh, tháp canh (trong rừng để đề phòng cháy rừng, trong một cứ điểm..), (từ...
  • watch file,
  • kính đồng hồ,
  • dầu đồng hồ,
  • chuông báo giờ trên tàu thuỷ, Danh từ: (hàng hải) chuông báo giờ (trên tàu thủy), (sử học) chuông báo động,
  • chòi canh, Danh từ: chòi canh,
  • Danh từ: vỏ đồng hồ,
  • ca trực mạn tàu (từ 16 đến 18 giờ và 18 đến 20 giờ),
  • ca trực sáng (8-/2 giờ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top