Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Knuckle down to” Tìm theo Từ (12.631) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.631 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to bear down upon, sà xuống, xông vào, chồm tới
  • Thành Ngữ:, to crack down on, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đàn áp thẳng tay
  • Thành Ngữ:, to go down hill, xu?ng d?c (den & bóng)
  • Thành Ngữ:, to whittle away ( down ), gọt, đẽo
  • Thành Ngữ:, down to the ground, hoàn toàn
  • giữ giá xuống,
  • giảm giá (tới mức),
  • giảm chậm tốc độ đầu tư,
  • Thành Ngữ:, to gun sb down, bắn gục, hạ gục
  • Thành Ngữ:, to tear something down, giật đổ
  • Thành Ngữ: Thành Ngữ:, to throw oneself down, nằm vật xuống, to throw oneself down, nằm vật xuống
  • Thành Ngữ:, to win hands down, th?ng l?n, th?ng d?m
  • từ tối đến bình minh,
  • / ´tʃʌkl¸hedid /, tính từ, ngu ngốc, đần độn,
  • prefix. chỉnhân tế bào,
  • tháo dỡ, đưa xuống,
  • trả ngay, trả tiền mặt,
  • Thành Ngữ:, to go down to the shades, chết xuống âm phủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top