Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L hiver” Tìm theo Từ (612) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (612 Kết quả)

  • đơn vị đo thể tích,
  • see levodopa.,
  • chỗ, vị trí,
  • sắt góc, thép góc, sắt chữ l,
  • dầm chữ l,
  • cột xông xôn,
  • / ,el'doupə /, Danh từ: hợp chất hoá học để chữa bệnh packinson,
  • sắt góc không đều cạnh,
  • thép góc,
  • vĩ độ,
  • sự bắt k,
  • / ´ʃivə /, Danh từ, số nhiều shivers: sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ hãi), ( số nhiều) cơn run rẩy, cơn rùng mình (do bị sốt, bị sợ hãi), Nội...
  • / ´daivə /, Danh từ: người nhảy lao đầu xuống nước; người lặn, người mò ngọc trai, người mò tàu đắm, (thông tục) kẻ móc túi,
  • / ´givə /, Danh từ: người cho, người biếu, người tặng, Nguồn khác: Kinh tế: người chịu mua quyền chọn, người cho,...
  • / haivz /, Danh từ số nhiều: (y học) chứng phát ban, viêm thanh quản, viêm ruột,
  • thƯ tÍn dỤng xác nhận,
  • vận đơn sắt bộ,
  • phép kiểm tra l-2,
  • phép kiểm tra l-5,
  • mặt cắt xécmăng dạng l,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top