Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L hiver” Tìm theo Từ (612) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (612 Kết quả)

  • cầu tàu hình l,
  • sự san phẳng, sự lấy thăng bằng, sự nắn phẳng,
  • thư tín dụng thẳng,
  • vận đơn chở suốt,
  • vận đơn không hoàn hảo,
  • do thư tín dụng định, dưới thư tín dụng,
  • / ´faivə /, Danh từ: (động vật học) đồng năm bảng anh,
  • / ´heivə /, Danh từ: ( Ê-cốt) ( số nhiều) chuyện nhảm nhí, chuyện lăng nhăng, chuyện vớ vẩn, Nội động từ: ( Ê-cốt) nói nhảm nhí, nói lăng nhăng,...
  • / ´hɔvə /, Danh từ: sự bay lượn, sự bay liệng; sự trôi lơ lửng, sự lởn vởn, sự lảng vảng, sự quanh quất, sự do dự, sự băn khoăn, sự phân vân; tính mạng lơ lửng,
  • / ´haiərə /, Kinh tế: chủ thuê, người mua trả góp, người thuê,
  • / 'rivə /, Danh từ: dòng sông, Đi thuyền ngược dòng sông, dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng, (nghĩa bóng) ( the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết, ( định ngữ)...
  • / ´haikə /, người đi bộ đường dài,
  • / ´livə /, Danh từ: người sống, Danh từ: gan, bệnh đau gan, Y học: gan, Kinh tế: gan, a loose...
  • vận đơn lưu kho,
  • sự tráng men,
  • vận đơn tập hợp,
  • dầm chữ l ngược,
  • vận đơn đường biển,
  • phép kiểm tra l-4,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top