Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lưng” Tìm theo Từ (658) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (658 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, so long !, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tạm biệt!
  • (thủ thuật) bóc màng phổi,
  • bệnh tim phổi,
  • phản xạ phổi,
  • sỏi phổi,
  • phế nang,
  • / ´lɔη¸bil /, danh từ, (động vật học) chim dẽ giun,
  • có cánh dài (quạt),
  • Tính từ: khao khát từ lâu, a long-cherished hope, một hy vọng ôm ấp từ lâu
  • Danh từ: quần áo của trẻ còn ẵm ngửa,
  • Danh từ: tính dài dòng; tính lê thê, sự chán ngắt, Từ đồng nghĩa: noun, the long-windedness of an editorial,...
  • Tính từ: có lông dài (cừu),
  • Danh từ số nhiều: cái địu trẻ con,
  • cuống phiếu lãi dài hạn,
  • Danh từ: ngón tay giữa,
  • hình thức chi tiết,
  • Danh từ: người sống lâu,
  • / ´lɔη´pleiiη /, tính từ, (nói về dĩa hát) chơi đến ba mươi phút một mặt,
  • / ´lɔη¸reindʒ /, Tính từ: có tầm xa, Toán & tin: tác dụng tầm xa, Xây dựng: dài hạn, Cơ -...
  • Tính từ: có tay áo dài (áo),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top