Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lack of restraint” Tìm theo Từ (22.494) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.494 Kết quả)

  • lưỡi khoan tháo rời được,
  • thiếu hụt môi chất lạnh,
  • biến dạng do co ngót,
  • bản ngâm theo,
  • hệ thống giữ tự động,
  • hệ thống điện tử kích hoạt gối hơi theo những thông số cần thiết tại thời điểm xảy ra va chạm.,
  • gối tựa đầu,
  • sự thiếu căn cứ,
  • sự làm tốt lại dương, sự sửa sang lại dương,
  • phân chia lượng vận chuyển theo điều kiện, hạn chế năng lực thông hành,
  • / blæk /, Tính từ: Đen, da đen, tối; tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, Đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác; kinh tởm, ghê tởm, gian trá, Danh...
  • / flæk /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhân viên báo chỉ chuyên về quãng cáo, Kỹ thuật chung: vảy,
  • / pæk /, Danh từ: bó, gói, túi đeo, ba lô, hộp, Đàn, bầy (thú đi săn: chó săn, chó sói...), đội, lũ, loạt, lô; nhiều người, vật, bộ, cỗ (bài), (thương nghiệp) kiện (hàng);...
  • / læηk /, Tính từ: gầy, gầy gò; gầy và cao, thẳng và rũ xuống (tóc), Từ đồng nghĩa: adjective, angular , bony , fleshless , gaunt , lanky , lean , meager ,...
  • / lʌk /, Danh từ: vận, sự may rủi, vận may, vận đỏ, Cấu trúc từ: beginner's luck, better luck next time, good luck, one's luck is in, the luck of the draw, the...
  • / sæk /, Danh từ: bao tải, bao bố (chứa xi măng, than, bột..), (từ mỹ, nghĩa mỹ) dung lượng đựng trong bao, Áo thụng (một loại áo choàng ngắn buông thỏng xuống của đàn bà),...
  • thư tín dụng giáp lưng,
  • thư tín dụng giáp lưng, thư tín dụng giáp lưng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top