Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lampe” Tìm theo Từ (422) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (422 Kết quả)

  • Đèn cua,
  • đèn sương mù phía sau, đèn sương mù phía trước, đèn chống sương mù, đèn pha xuyên sương mù, đèn báo sương mù,
  • đèn chớp, đèn pin,
  • đèn bảo vệ,
  • đèn nhỏ,
  • đèn bão, Từ đồng nghĩa: noun, kerosene lamp
  • đèn globa,
  • đèn halogen, compact extra-low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten điện áp siêu thấp cỡ thu gọn, compact low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt, tungsten-halogen lamp, đèn halogen-tungsten,...
  • đèn an toà, đèn bảo hiểm, Địa chất: đèn bảo hiểm, đèn an toàn,
  • đèn bẻ ghi, đèn báo, đèn chỉ báo, đèn chỉ thị, đèn tín hiệu, flashing indicator lamp, đèn tín hiệu nhấp nháy, steadily glowing indicator lamp, đèn tín hiệu sáng ổn định
  • đèn hậu (chiếu sáng), đèn đuôi, đèn phía sau,
  • đèn xi nhan (báo rẽ) bên hông xe,
  • Danh từ: một người hoặc điều gì kém, không có hiệu quả, người mất uy tín, người mất uy tín (trong làm ăn), người vỡ nợ, người thất bại, vịt què,
  • mồ hóng,
  • chụp đèn, nắp đèn, nắp đèn, chụp đèn, đui đèn,
  • đế cắm đèn, đui đèn điện, giá đèn, đui đèn,
  • Địa chất: thợ nhà đèn,
  • điện trở đèn,
  • cái chụp đèn,
  • Danh từ: trụ đèn, cột đèn, trụ đèn, cột đèn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top