Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Langdale” Tìm theo Từ (633) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (633 Kết quả)

  • sự dịch chuyển ngôn ngữ,
  • sự hiểu rõ ngôn ngữ, sự hiểu rõ tiếng nói,
  • ngôn ngữ đa chiều, ngôn ngữ nhiều chiều,
  • ngôn ngữ mô phỏng, comsl ( communicationssystem simulation language ), ngôn ngữ mô phỏng hệ thống truyền thông, continuous system simulation language (cssl), ngôn ngữ mô phỏng hệ thống liên tục, csl control and simulation...
  • Thành Ngữ:, warn language, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (như) warm words
  • ngôn ngữ mô tả, overall specifications and description language (osdl), các yêu cầu kỹ thuật tổng thể và ngôn ngữ mô tả
  • ngôn ngữ đàm thoại, ngôn ngữ hội thoại,
  • ngôn ngữ mở rộng, ngôn ngữ mở rộng được,
  • ngôn ngữ pascal,
  • ngôn ngữ hướng thủ tục, ngôn ngữ thủ tục,
  • ngôn ngữ lập (chương) trình, ngôn ngữ lập trình, ngôn ngữ lập trình, a-programming language (apl), ngôn ngữ lập trình a, ai programming language, ngôn ngữ lập trình trong ttnt, apl ( a programming language ), ngôn ngữ...
  • chuẩn ngôn ngữ,
  • cấu trúc ngôn ngữ,
  • sự mô tả ngôn ngữ,
  • Danh từ: ngôn ngữ gốc (phải dịch ra một ngôn ngữ khác), ngôn ngữ (đưa) vào, ngôn ngữ gốc, ngôn ngữ nguồn (gốc), ngôn ngữ nguồn,
  • ngôn ngữ ký hiệu, ngôn ngữ tượng trưng, string-oriented symbolic language (snobol), ngôn ngữ ký hiệu hướng chuỗi
  • ngôn ngữ đích, ngôn ngữ đối tượng, ngôn ngữ ra, mã máy,
  • ngôn ngữ hệ thống, interactive system language (isl), ngôn ngữ hệ thống tương tác
  • ngôn ngữ cú pháp,
  • Danh từ: ngôn ngữ dùng trong thương nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top