Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Learn by heart” Tìm theo Từ (2.820) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.820 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to learn by heart, học thuộc lòng
  • / lə:n / <, Ngoại động từ .learnt: nghe thấy, được nghe, được biết, Nội động từ: học tập, học hành, Cấu trúc...
  • Thành Ngữ:, by heart, thu?c lòng, nh?p tâm
  • Thành Ngữ:, to learn by rate, học vẹt
  • / lə:nt /,
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) không xác thực, không đáng tin cậy,
  • / jə:n /, Nội động từ: mong mỏi, ao ước, khao khát, nóng lòng, thương mến; thương cảm, thương hại, Xây dựng: khao khát, Từ...
  • sự phân hủy bởi nhiệt,
  • làm khô bằng nhiệt, sấy khô bằng nhiệt,
  • / li:n /, Danh từ: Độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, Tính từ: gầy còm, nạc, không dính mỡ (thịt), Đói kém, mất mùa, không bổ (thức ăn); gầy (than,...
  • / ə:n /, Ngoại động từ: kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...), Hình thái từ: Xây dựng:...
  • sự truyền nhiệt do đối lưu,
  • sự cô đặc do nhiệt mặt trời,
  • sự trao đổi nhiệt (bằng) bức xạ, sự truyền nhiệt do bức xạ,
  • sự truyền nhiệt do tính đối lưu,
  • / bai/ /, Giới từ: gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian), theo cách,...
  • nhiệt do ma sát,
  • sự truyền nhiệt do dẫn nhiệt,
  • sự truyền nhiệt dẫn truyền, sự truyền nhiệt nhờ tính dẫn nhiệt,
  • trục khuỷu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top