Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Leave to luck” Tìm theo Từ (12.618) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.618 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to leave out, bỏ quên, bỏ sót, để sót
  • / li:v /, Danh từ: sự cho phép, sự được phép nghỉ, sự cáo từ, sự cáo biệt, Ngoại động từ: Để lại, bỏ lại, bỏ quên, Để lại (sau khi chết),...
  • để trôi giạt (tàu thủy),
  • , visa (uk)
  • Thành Ngữ:, to leave alone, leave
  • dừng tàu,
  • Thành Ngữ:, to leave over, để lại về sau (chưa giải quyết ngay)
  • Thành Ngữ:, to leave about, để lộn xộn, để bừa bãi
  • Thành Ngữ:, to leave go, o leave hold of
  • Thành Ngữ:, to leave off, bỏ không mặc nữa (áo)
  • Thành Ngữ:, to leave to chance, phó mặc số mệnh
  • Thành Ngữ:, to leave the room, đi giải quyết nhu cầu vệ sinh cá nhân
  • trật đường ray, trệch bánh (tàu hoả),
  • / lʌk /, Danh từ: vận, sự may rủi, vận may, vận đỏ, Cấu trúc từ: beginner's luck, better luck next time, good luck, one's luck is in, the luck of the draw, the...
  • Thành Ngữ:, to leave the rails, rail
  • Idioms: to take one 's leave, cáo biệt
  • ghé sát mạn,
  • dịch chuyển về phía trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top