Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Left to the imagination” Tìm theo Từ (16.215) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.215 Kết quả)

  • / left /, Tính từ: trái; tả, Phó từ: về phía trái, về phía tả, bốn phương tám hướng, khắp mọi ngõ ngách, Danh từ:...
  • chiều từ trái sang phải,
  • ở bên trái,
  • nhấc ống nghe điện thoại,
  • Thành Ngữ:, by no stretch of the imagination, dù suy diễn thế nào chăng nữa
  • sự chia trang, sự phân trang, sự tổ chức trang,
  • bãi bỏ lệnh cấm vận,
  • sự phân trang tự động,
  • vế trái của phương trình,
  • Thành Ngữ:, to toe the line, toe
  • Idioms: to be left over, còn lại
  • từ trái qua phải,
  • từ phải qua trái,
  • sắp từ trái qua phải,
  • Thành Ngữ:, to be left out in the cold, bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến; bị xa lánh; bị đối xử nhạt nhẽo thờ ơ
  • Thành Ngữ:, to lift the lid off sth, tiết lộ, phơi bày
  • Thành Ngữ:, to lift off, (nói về tên lửa, tàu vũ trụ) phóng vụt lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top