Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Liffe” Tìm theo Từ (402) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (402 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, true to life, rất gần gũi với cuộc sống thực tế
  • sự bắt đầu thời gian sống, sự khởi động đầu tiên,
  • Thành Ngữ:, breath of life, điều cần thiết, điều bắt buộc
  • nhu yếu phẩm,
  • thời gian bảo quản dự kiến,
  • niên kim mua bảo hiểm nhân thọ, niên kim suốt đời đã mua,
  • chu kì bán rã, 1 . thời kỳ bán hủy 2. (lý) chu kỳ bán phân rá,
  • chu kỳ phóng xạ,
  • Danh từ: bảo hiểm lao động (đóng góp hằng tuần hay hằng tháng), bảo hiểm nhân thọ công nghiệp,
  • đơn bảo hiểm nhân thọ thợ thuyền,
  • tuổi thọ của tổ máy lạnh,
  • thời gian bảo quản tối đa,
  • công ty bảo hiểm nhân thọ, mutual life-insurance company, công ty bảo hiểm nhân thọ hỗ trợ
  • Danh từ: (thông tục) lối sống lười nhác, buông thả và xa hoa,
  • thiết bị cứu sinh,
  • hệ thống bảo vệ đời sống,
  • Tính từ: quyết liệt, một mất một còn, Từ đồng nghĩa: adjective, a life-and-death struggle against famine and...
  • định phí cho chu kỳ sản phẩm,
  • hiệp hội ngành bảo hiểm nhân thọ,
  • pha chu kỳ đời sống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top