Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Looking out window” Tìm theo Từ (6.082) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.082 Kết quả)

  • cửa sổ xây lồi ra ngoài,
  • bán hết nhanh,
  • cửa bán vé,
  • Danh từ: sự tính toán (lợi nhuận); sự tính toán kết quả, sự giải (bài toán), sự vạch ra (kế hoạch); sự vạch ra những chi tiết,...
  • Địa chất: sự cắt thành khối,
  • sự gia công, sự khai thác, sự nghiên cứu,
  • cửa sổ tập làm việc,
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • đai ốc hãm, đai ốc khóa, đai ốc siết, locknut ( lockingnut ), đai ốc khóa (hãm)
  • rơle khóa liên động,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • cửa sổ cánh xoay ra ngoài,
  • đai ốc tự siết,
  • họa đồ thực hiện, bố trí thực hiện,
  • kính quay tay,
  • đai ốc hãm,
  • / 'windəʊ /, Danh từ: cửa sổ, một khoang hở giống như cửa sổ (về hình dạng và chức năng), tấm kính gắn vào khung cửa sổ, Ô kính bày hàng, cửa sổ, hình biểu hiện (trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top