Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lose control of oneself” Tìm theo Từ (24.778) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24.778 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to lose oneself, lạc đường, lạc lối
  • sự không quản lý được, sự mất điều khiển,
  • sự làm giảm búp,
  • bre & name / wʌn'self /, Đại từ phản thân: bản thân mình, tự mình, chính mình, dùng để nhấn mạnh one, Cấu trúc từ: all by oneself, to come to oneself,...
  • Thành Ngữ:, sure of oneself, tự tin
  • lợi dụng,
  • điều hành tập trung, sự điều khiển tập trung, sự điều khiển trung tâm, sự điều khiển trung ương, xem control,
  • điều chỉnh nhiệt độ kín,
  • rađa điều khiển, rađa điều khiển vòng kín,
  • sự điều chỉnh thùy bên,
  • điều chỉnh độ lệch,
  • điều khiển có phản hồi, điều khiển vòng kín,
  • cư xử,
  • sự mất mát áp suất, sự tổn thất của cột nước,
  • Thành Ngữ:, to keep oneself to oneself, không thích giao thi?p; không thích giao du; s?ng tách r?i
  • / lu:z /, Ngoại động từ ( .lost): mất, không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng phí, bỏ phí, làm hại, làm...
  • suy hao của hệ thống quang,
  • mất tín hiệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top