Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lose one’s composure” Tìm theo Từ (3.264) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.264 Kết quả)

  • sự suy giảm hỗn hợp, suy giảm phức hợp,
  • / kəm´poudʒə /, Danh từ: sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to act with composure, hành...
  • Thành Ngữ:, to lose one's breath, thở hổn hển
  • Thành Ngữ:, to lose one's hair, rụng tóc, rụng lông
  • Thành Ngữ:, to lose one's rag, o lose one's marbles
  • Thành Ngữ:, to lose one's senses, mất trí khôn
  • Thành Ngữ:, to lose one's wool, (thông tục) nổi giận
  • / lu:z /, Ngoại động từ ( .lost): mất, không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng phí, bỏ phí, làm hại, làm...
  • Thành Ngữ:, to lose one's balance, mất thăng bằng
  • Thành Ngữ:, to lose one's cool, o lose self-control
  • Thành Ngữ:, to lose one's seat, mất chức, mất ghế (nghĩa bóng)
  • Thành Ngữ:, to lose one's voice, không có khả năng diễn đạt ý kiến của mình
  • Thành Ngữ:, to lose one's bearings, o lose one's reckoning
  • Thành Ngữ:, to lose one's place, không tìm thấy chỗ mình đang đọc trong cuốn sách
  • Thành Ngữ:, to lose one's head, lose
  • Thành Ngữ:, to lose one's shirt, sạt nghiệp, tán gia bại sản
  • Thành Ngữ:, to lose one's touch, không còn những lợi thế như trước đây
  • Thành Ngữ:, to lose one's way, lạc đường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top