Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make allowances for” Tìm theo Từ (6.064) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.064 Kết quả)

  • chú ý đến chênh lệch trọng lượng, thừa nhận trọng lượng,
  • sự bớt giá do hư hao,
  • dự trữ để bù khấu hao,
  • thử nghiệm khi hoàn thành tính đến ảnh hưởng sử dụng (công trình),
  • dung sai cho phép để gia công,
  • các khoản dự phòng nợ khó đòi, các khoản nợ dự phòng khó đòi,
  • tiền tạm cấp để bù cho nợ không thu được,
  • dự phòng cho các khoản nợ xấu, tiền tạm cấp để bù cho nợ khó đòi,
  • trợ cấp lên bờ cho thủy thủ,
  • / əˈlaʊəns /, Danh từ: sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp; tiền cấp phát; tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần...
  • Thành Ngữ:, to make tracks ( for.. ), (thông tục) rời (đến một nơi)
  • chế tạo sản phẩm dự trữ,
  • Thành Ngữ:, for conscience's sake, vì lương tâm
  • Thành Ngữ:, to make way for, way
  • Thành Ngữ:, entertainment allowances, phụ cấp tiếp khách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top