Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make pay” Tìm theo Từ (4.167) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.167 Kết quả)

  • ngày kết toán (cổ phiếu), ngày phát lương, ngày thanh toán, ngày trả lương,
  • / ´pei¸dei /, Danh từ: ngày lĩnh lương; ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán), Kỹ thuật chung: ngày thanh toán, ngày trả lương,...
  • tiền lương bù đắp, tiền lương bù (giá),
  • Danh từ: tiền lương còn lại sau khi đã khấu trừ các khoản (thuế..), tiền lương chính, tiền lương còn lại sau khi đã trừ các khoản thuế, tiền lương mang về nhà, tiền lương...
  • tạm nghỉ việc,
  • Thành Ngữ:, to make way, way
  • / 'meidei /, Danh từ: ngày 1 tháng 5 ( ngày quốc tế lao động), ngày 1 tháng 5, ngày tháng năm,
  • / ´plei¸dei /, danh từ, ngày nghỉ học, ngày nghỉ (của công nhân trong tuần),
  • / pei /, Ngoại động từ .paid: trả (tiền lương...); nộp, thanh toán, (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...), cho (lãi...), mang...
  • hợp đồng nhận trực tiếp hay trả lại,
  • hợp đồng nhận mua hay thanh toán,
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • Thành Ngữ:, to make hay of, làm đảo lộn lung tung, làm lộn xộn (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to make way for, way
  • chương trình bán trả góp,
  • công tắc đóng-đóng,
  • truyền hình trả tiền theo tiết mục yêu cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top