Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Maker s” Tìm theo Từ (949) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (949 Kết quả)

  • người tạo việc làm,
  • người kiến tạo thị trường, người kinh doanh chứng khoán, người nắm thị trường, người thao túng thị trường, registered competitive market maker, người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh...
  • người chế tạo khuôn,
  • người chế tạo khuôn,
  • nhà chế tạo dụng cụ, thợ chế tạo dụng cụ,
  • Danh từ: thợ đồng hồ (thợ làm và sửa chữa đồng hồ),
  • máy điều hòa không khí,
  • Danh từ: thợ làm viôlông,
  • Danh từ: người kéo (kim loại) thành sợi,
  • nhà sản xuất thân xe,
  • người ra quyết định,
  • Danh từ: người làm đồ trang sức bằng lông chim,
  • Danh từ: thợ làm giấy,
  • người làm giấy, thợ làm giấy,
  • thợ mẫu, thợ làm kiểu (máy, tàu), Danh từ: người sáng tác mẫu; người làm mô hình; người thiết kế,
  • Danh từ: người thích đặt những thành ngữ, người đặt những câu kêu nhưng chẳng có nghĩa,
  • người (quyết) định giá,
  • / ´mistʃif´meikə /, danh từ, người gây mối bất hoà, Từ đồng nghĩa: noun, gremlin , hellion , imp , rogue , scamp
  • / 'kæbinit,meikə /, danh từ, thợ đóng đồ gỗ mỹ thuật, (đùa cợt) người lập chính phủ mới,
  • thợ đóng đồ gỗ, thợ mộc kỹ thuật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top