Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Maker s” Tìm theo Từ | Cụm từ (195.716) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • băng tuyết, đá tuyết, snow ice generator, máy làm (nước) đá tuyết, snow ice generator (maker), máy làm nước đá tuyết, snow ice maker, máy làm (nước) đá tuyết
  • nước đá dạng vỏ (dạng mảnh), đá dạng mảnh, đá dạng vỏ, shell ice generator, máy (làm nước) đá dạng mảnh, shell ice generator (maker), máy (làm nước đá) dạng mảnh, shell ice maker, máy (làm nước) đá...
  • đá dạng băng, đá dạng dải, ribbon ice generator (maker), máy đá dạng băng, ribbon ice making plant, trạm nước đá dạng băng, ribbon ice generator, máy làm (nước) đá dạng dải, ribbon ice maker, máy làm (nước) đá...
  • đá mảnh, đá bào, chip ice machine, máy đá mảnh, chip ice machine, máy làm đá mảnh, chip ice machine [maker, máy đá mảnh, chip ice maker, máy đá mảnh, chip ice maker, máy làm đá mảnh, chip ice making machine, máy đá...
  • / pei'setə /, Danh từ: như pacemaker,
  • / ´gla:smən /, danh từ, người bán đồ thuỷ tinh, (như) glassmaker, (như) glazier,
  • / 'peisə /, Danh từ: như pace-maker, ngựa đi nước kiệu,
  • Thành Ngữ:, the shoemaker's wife is always the worst shod, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu
  • / '∫u:,meikə /, Danh từ: thợ đóng giày, Từ đồng nghĩa: noun, the shoemaker's wife is always the worst shod, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết...
  • Danh từ: plate - maker, máy để làm bản kẽm in,
  • / ´si:mstris /, Danh từ: cô thợ may, Từ đồng nghĩa: noun, dressmaker , needleworker , sewer , tailor
  • Danh từ: thợ làm bút, pen - maker, dụng cụ làm bút,
  • / ˈsɛnətər /, Danh từ: (viết tắt) sen thượng nghị sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, lawmaker , legislator , politician , statesman
  • / ˈlɛktʃərər /, Danh từ: người diễn thuyết, người thuyết trình, giảng viên đại học, Từ đồng nghĩa: noun, declaimer , speechifier , speechmaker , docent...
  • đá mảnh, đá vảy, scale ice maker, máy làm (nước) đá mảnh
  • / 'pæsifist /, như pacificist, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, antiwar demonstrator , conscientious objector , dove , passive resister , peacemaker , peacemonger , peacenik , appeaser , flower child, irenic...
  • đèn maker,
  • đá mảnh, đá vảy, băng vảy, flake ice maker, máy làm đá mảnh, flake ice making plant, nhà máy làm đá mảnh, flake ice making plant, trạm sản xuất đá mảnh
  • / di´kleimə /, danh từ, người bình thơ, người ngâm thơ, nhà diễn thuyết hùng hồn, Từ đồng nghĩa: noun, lecturer , speechifier , speechmaker
  • / ´meikə /, Danh từ: người chế tạo, hãng/nhà máy chế tạo, người làm, người sáng tạo, người tạo ra, ( maker) Đấng sáng tạo; chúa trời, Cơ khí &...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top