Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mentally defective” Tìm theo Từ (620) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (620 Kết quả)

  • / ´mentəli /, phó từ, về mặt tinh thần, thầm, nhẩm, trong óc, mentally deficient, suy nhược thần kinh, mentally deranged, rối loạn thần kinh
  • nhánh cằm củadây thần kinh cằm,
  • / di'fektiv /, Tính từ: có thiếu sót, có nhược điểm; có tật xấu, có khuyết điểm; kém, không hoàn toàn, (ngôn ngữ học) khiếm khuyết, Danh từ:...
  • về phiá đường giữa,
  • Phó từ: thân ái, ân cần, cởi mở,
  • bằng tay, tay [bằng tay], manually cleaned sewage screen, dọn sạch lưới chắn rác bằng tay, manually operated, được dẫn động bằng tay, manually operated, được điều khiển...
  • (thuộc) cằm,
  • / ´mɔ:təli /, phó từ, Đến chết được, ghê gớm, cực kỳ, Từ đồng nghĩa: adverb, to be mortally frightened, hoảng sợ đến chết được, badly , critically , gravely , painfully , seriously,...
  • / di´flektiv /, Tính từ: lệch, uốn xuống, võng, Cơ - Điện tử: (adj) lệch, uốn, võng, Toán & tin: võng, Kỹ...
  • Tính từ:,
  • / di'tektiv /, Tính từ: Để dò ra, để tìm ra, để khám phá ra, để phát hiện ra; trinh thám, Danh từ: thám tử trinh thám, Cơ khí:...
  • Tính từ: bồi dưỡng tinh thần,
  • / men´tæliti /, Danh từ: trạng thái tâm lý; tâm tính, khí tính, tâm trạng, trí lực, Y học: hoạt động tâm thần, tâm tính, Từ...
  • Phó từ: có thể bị phạt, có thể bị trừng trị,
  • thứ phẩm sứt mẻ,
  • bóng (đèn ống) hỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top