Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Middle-of-the-road ” Tìm theo Từ (25.432) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.432 Kết quả)

  • con đường trung gian, giải pháp trung dung,
  • hối suất trung gian,
  • / didl /, Ngoại động từ: (từ lóng), lừa gạt, lừa đảo, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to diddle someone out of something,...
  • / ´midl¸kla:s /, Kinh tế: trung lưu, trung sản, tư sản, middle-class family, gia đình trung lưu
  • trung lưu, dòng sông trung gian,
  • boong giữa,
  • phòng giữa,
  • giá trung gian, hối suất, middle rate of exchange, hối suất trung gian
  • hắc ín trung bình, middle tar oil, dầu hắc ín trung bình
  • phân loại tốc độ thiết kế của đường,
  • phân loại tốc độ thiết kế của đường,
  • nằm ở vũng tàu (tàu),
  • Thành Ngữ:, at the cross-roads, (nghĩa bóng) đến bước ngoặc, đến bước quyết định
  • sự bảo quản đường,
  • yên đỡ cáp cẩu treo,
  • vũng nước,
  • cơ khít hầu giữa, cơ thắt hầu giữa,
  • trọng tâm của một tam giác,
  • thân giữađám rối thần kinh cánh tay,
  • chỗ đường dốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top