Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Middle-of-the-road ” Tìm theo Từ (25.432) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.432 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the limb of the law, người đại diện cho luật pháp (luật sư, cảnh sát, công an)
  • Thành Ngữ:, the scheme of the things, cứ cái kiểu này
  • cánh giữa rút ngắn,
  • điếc tai giữa,
  • máy bay cánh đơn lắp ở giữa,
  • dây thần kinh tim giữacủa thần kinh thực vật, dây thần kinh tim cổ giữa,
  • cửa sổ con treo giữa,
  • hội chứng thùy phôi giữa,
  • tĩnh mạch màng não giữa,
  • mỏm yên bướm giữa,
  • thanh ngang giữa cửa,
  • tĩnh mạch trực tràng giữa,
  • gạo giữa mùa,
  • động mạch thượng thận giữa,
  • dầu hắc ín trung bình,
  • cánh giữa kéo dài,
  • Thành Ngữ:, the arm of the law, quyền lực của pháp luật, ưu quyền của pháp luật
  • Thành Ngữ:, the cradle of the deep, (thơ ca) biển cả
  • Thành Ngữ:, the swing of the pendulum, như swing
  • Thành Ngữ:, the sword of the spirit, lời phán của chúa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top