Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Moaning” Tìm theo Từ (1.605) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.605 Kết quả)

  • ca sáng,
  • danh từ, (hàng hải) phiên gác buổi sáng,
  • lớp vật liệu lót,
  • / ´bouniη /, Xây dựng: đo cao, cao đạc (bằng máy ngắm), Kỹ thuật chung: đo thủy chuẩn,
  • bổ nghĩa,
  • Danh từ: Áo (đàn bà) mặc buổi sáng, bộ lễ phục mặc ban ngày (áo đuôi tôm, quần xám xọc), Từ đồng nghĩa: noun, dressing gown , formal dress , morning...
  • sữa vắt sớm,
  • buổi giao dịch sáng,
  • Danh từ: Ốm nghén (hay nôn oẹ về buổi sáng), Y học: bệnh buổi sáng,
  • Tính từ: hai nghĩa; hai ý (câu, lời),
  • Thành Ngữ:, good morning !, chào (buổi sáng), còn có nghĩa là một buổi sáng đẹp trời.
  • Danh từ: nghĩa từ vựng,
  • Danh từ: rượu uống trước bữa ăn sáng,
  • ca sáng, ca sáng,
  • Danh từ: sao mai,
  • Danh từ: câu hai nghĩa; lời hai ý,
  • Danh từ: buổi sáng họp uống cà-phê để lo việc thiện,
  • Danh từ: Áo đuôi tôm (mặc ban ngày),
  • sương ban mai,
  • / ´wel´mi:niη /, Tính từ: có thiện chí, có ý tốt, Kinh tế: có hướng tốt, có thiện ý, có ý hướng tốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top