Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Move to side” Tìm theo Từ (14.604) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.604 Kết quả)

  • chế độ dịch chuyển, chế độ động, chế độ chuyển động,
  • di chuyển, thay đổi vị trí, thay thế,
  • Thành Ngữ:, to move along, tiến lên
  • Thành Ngữ:, to move back, lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau
  • Thành Ngữ:, to move forward, tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước
  • Thành Ngữ:, to move off, ra đi, đi xa
  • tránh ngược dòng triều,
  • Thành Ngữ:, to move away, dọn đi, cất đi
  • Thành Ngữ:, to move out, dọn nhà đi
  • Thành Ngữ:, to move up, chuyển lên; trèo lên, tiến lên
  • Địa chất: (có) xu hướng sập đổ, có xu hướng di chuyển,
  • Thành Ngữ:, to move on, cho đi tiếp; tiến lên
  • Thành Ngữ:, to move about, đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh
  • Thành Ngữ:, to move in, dọn nhà (đến chỗ ở mới)
  • / mu:v /, Danh từ: sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp; bước, Ngoại động...
  • / said /, Danh từ: mặt, mặt phẳng, (toán học) cạnh, cạnh, bên cạnh, mép, lề, bờ, ranh giới; bìa rừng, mặt (tờ giấy, vải..), sườn, lườn, triền, vách, phía, bên, phần bên...
  • phó từ/ tính từ, cạnh nhau, kề sát nhau, side by side paragraphs, các đoạn văn kề sát nhau
  • Thành Ngữ:, to ride off on a side issue, nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính
  • Thành Ngữ:, to ride to hounds, hound
  • gia công tới kích thước chính xác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top