Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Muck about” Tìm theo Từ (423) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (423 Kết quả)

  • Danh từ: (động vật) vịt biển, lông vịt biển; lông vịt,
  • rượu mùi,
  • Danh từ: chẳng mô tê gì cả, you've stated fuck-all today, hôm nay mày chẳng phát biểu được cái gì cả!,
  • nhiều mặt,
  • / ´mʌsk¸ræt /, danh từ, (động vật học) chuột xạ, chuột hương,
  • / ´mʌsk¸ʃru: /, danh từ,
  • Thành Ngữ:, good luck !, chúc may m?n
  • / ´sʌk¸in /, danh từ, (từ lóng) sự vỡ mộng, sự thất vọng (như) suck,
  • quặt vào trong,
  • Danh từ: loại cá nhỏ ở biển nam á,
  • thanh chống khung cửa,
  • / ´dʌk¸hɔ:k /, danh từ, (động vật học) chim bồ cắt đồng lầy,
  • Danh từ: (tiếng lóng) sự đào ngũ,
  • đường hẹp lát ván,
  • dáng đi vịt bầu,
  • đuôi vịt,
  • dòng chảy lững lờ phía trước chỗ ngoặt,
  • ống khói,
  • bán đấu giá lừa bịp, đấu giá cò mồi, sự bán đấu giá cả, sự bán đấu giá giả,
  • / ´mʌsk¸diə /, danh từ, (động vật học) hươu xạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top