Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Muck about” Tìm theo Từ (423) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (423 Kết quả)

  • Phó từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) về việc ấy; nhân việc ấy,
  • Danh từ: (thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ, xảy ra bất ngờ (của sự việc), it's hard to understand how the accident came about ., thật khó...
  • / ə'baut'feis /, Danh từ: (quân sự) sự quay đằng sau, sự trở mặt, sự thay đổi hẳn thái độ, sự thay đổi hẳn ý kiến, Nội động từ: (quân sự)...
  • Thành Ngữ:, how about ...?, dùng để gợi ý
  • Tính từ: (quân sự) quay nửa vòng bên phải, Danh từ: (quân sự) động tác quay nửa vòng bên phải, a right-about...
  • / ə'baut'sledʒ /, Danh từ: (kỹ thuật) búa tạ, búa quai, búa tạ,
  • Thành Ngữ:, about right, đúng, đúng đắn
  • đi vát, thay đổi hành trình, Từ đồng nghĩa: verb, cast
  • Danh từ: sự xoay sang hướng khác, sự xoay ngược lại, sự thay đổi lập trường (quan điểm, chính sách...) về phía ngược lại, bước...
  • /ə'bɔ:t/, Nội động từ: sẩy thai, (sinh vật học) không phát triển, thui, Ngoại động từ: làm sẩy thai, phá thai, bỏ dở, hình...
  • (scots) about,
  • máy cắt (đứt) thỏi đúc,
  • Idioms: to eat muck, Ăn những đồ bẩn thỉu
  • / ə'bʌt /, Động từ: ( + on, against) giáp giới với, tiếp giáp với, hình thái từ: Toán & tin: kề sát; chung biên,
  • Thành Ngữ:, to make too much ado about nothing, ch?ng có chuy?n gì cung làm r?i lên
  • / baut /, Danh từ: lần, lượt, đợi, cơn (bệnh); chầu (rượu), cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức, Y học: cơn, Từ...
  • vịt nhà,
  • Tính từ: có chân ngắn (như) chân vịt; đi lạch bạch (như) vịt,
  • thịt vịt,
  • danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) việc dễ như bỡn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top