Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nature of the beast” Tìm theo Từ (25.183) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.183 Kết quả)

  • đồng nhất với tự nhiên, giống hệt tự nhiên,
  • Thành Ngữ:, with the best of intentions, hoàn toàn do thiện ý
  • tính chất doanh nghiệp,
  • tính chất nội dung,
  • trạng thái của tự nhiên,
  • quy luật của tự nhiên,
"
  • Thành Ngữ:, the best of both worlds, vẹn cả đôi đường
  • Thành Ngữ:, the best is the enemy of the good, (tục ngữ) cầu toàn thường khi lại hỏng việc
  • Thành Ngữ:, the best part, đại bộ phận
  • Thành Ngữ:, the least said the better, (tục ngữ) nói ít đỡ hớ
  • Thành Ngữ:, to go the way of nature, o go to one's last (long) home
  • Idioms: to have the best of the running, gần tới đích, tới mức
  • / brɛst /, Danh từ: ngực, vú, (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm, (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống, cái diệp (ở cái cày), (ngành mỏ) gương lò, Ngoại động...
  • / ji:st /, Danh từ: men; men bia, Y học: cái men, men, Kỹ thuật chung: men, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Thành Ngữ:, least of all, kém hơn hết, kém hơn cả, chẳng tí nào
  • / bla:st /, Danh từ: luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...), tiếng kèn, sự nổ (mìn), Ngoại động từ: làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm...
  • / boust /, Danh từ: lời nói khoác, sự khoe khoang, niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh, Động từ: khoe khoang, khoác lác, tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái...
  • Thành Ngữ:, to say the least of it, nói giảm nhẹ, nói giảm đên mức tối thiểu đi
  • Thành Ngữ:, child at the breast, trẻ còn ẵm ngửa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top