Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not bargained for” Tìm theo Từ (8.194) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.194 Kết quả)

  • không hoặc,
  • người mua,
  • Danh từ: người mặc cả, người mặc cả, người bán,
  • Thành Ngữ:, to bargain for, mong đợi, chờ đón; tính trước
  • Thành Ngữ:, not once nor twice, không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn
  • giao dịch tiền mặt,
  • không bán,
  • / nɔ: /, Phó từ & liên từ: mà... cũng không, và... không, phép nor
  • cũng không,
  • người bán,
  • giao dịch thanh toán sau,
  • / ´ba:gin /, Danh từ: sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán), Động từ: mặc...
  • nếu không có những qui định khác,
  • Thành Ngữ:, not for the world !, không đời nào! không khi nào!
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top