Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not hard to look at” Tìm theo Từ (19.381) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.381 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to look at, nhìn, ng?m, xem
  • nhìn vào,
  • Thành Ngữ:, to look daggers at, nhìn giận dữ, nhìn hầm hầm; nhìn trừng trừng
  • cạc cứng, thẻ cứng,
  • sắp đến, sắp tới, gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay,
  • khóa móc,
  • như cookery-book,
  • khóa vòng,
  • sự mục do nấm (gỗ),
  • Thành Ngữ:, to look to, luu ý, c?n th?n v?
  • Danh từ: khung cửi,
  • sổ tay, sách hướng dẫn,
  • Thành Ngữ:, not at all, không đâu, không chút nào
  • Thành Ngữ:, not to be sneezed at, (thông tục) (đùa cợt) đáng quan tâm, đáng có; không nên xem thường
  • đường khuyên trên mặt bằng,
  • Idioms: to have a look at sth, nhìn vật gì
  • Thành Ngữ:, to look down one's nose at, nhìn v?i v? coi khinh
  • Thành Ngữ:, to look twice at every penny, chú ý từng xu
  • Thành Ngữ:, to look through one's fingers at, vờ không trông thấy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top