Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not touch” Tìm theo Từ (4.211) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.211 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, what not ?, gì? gì nữa?
  • Thành Ngữ:, a tough customer, (thông tục) một người khó điều khiển, khó vượt qua. khó thoả mãn...
  • đèn xì oxyaxetylen,
  • mỏ cắt bằng khí oxiaxetilen,
  • mỏ hàn dưới nước,
  • Thành Ngữ:, if not, bằng không, nếu không
  • phần tử not,
  • không bền,
  • thiếu quỹ,
  • không áp dụng, not applicable (n/a), không áp dụng được
  • Thành Ngữ:, not always, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
  • không có sẵn,
  • quyền tiếp cận không chỉ dành riêng (cho nhà thầu),
  • Thành Ngữ:, not proven, không đủ chứng cớ (tại toà án)
  • Thành Ngữ:, to waste not , want not, (tục ngữ) không phung phí thì không túng thiếu
  • mỏ cắt bằng ngọn lửa, đèn xì cắt,
  • máy sản suất túi,
  • túi cùng douglas,
  • mỏ đốt một ngọn,
  • lô hút chân không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top