Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not young” Tìm theo Từ (4.041) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.041 Kết quả)

  • / dɔt /, Danh từ: của hồi môn, chấm nhỏ, điểm, (ngôn ngữ học) dấu chấm (trên chữ i, j...); dấu chấm câu, (âm nhạc) chấm, Đứa bé tí hon; vật nhỏ xíu, Ngoại...
  • / pɒt /, Danh từ: Ấm, bình, lọ, chậu, hủ, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hủ (đầy), ca (đầy), nồi, bô (để đi đái đêm), chậu hoa, bụng...
  • / nɒt /, Danh từ: gút, nơ, (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn, Điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...), (hàng hải) hải lý, mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón...
  • / nɒd /, Danh từ: cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh, sự gà gật, Động từ: gật đầu; cúi đầu (chào); ra hiệu, nghiêng,...
  • cũng không,
  • / sɔt /, Danh từ: người nghiện rượu bí tỉ (vì thế trở nên đần độn và mụ người đi vì rượu), Nội động từ: nghiện rượu bí tỉ, say rượu,...
  • nợ không thể đòi được,
  • trái phiếu không thể chuộc lại,
  • Thành Ngữ:, not a sausage, (thông tục) chẳng có gì cả
  • Thành Ngữ:, not a snap, không một chút nào, không một tí nào
  • Thành Ngữ:, not at all, không đâu, không chút nào
  • không cân bằng,
  • phép toán not-or,
  • phía không vào được,
  • chẳng cần phải,
  • / ´tʌtʃmi¸nɔt /, danh từ, (thực vật học) cây bóng nước,
  • / kɔt /, Danh từ: giừơng cũi của trẻ con, (hàng hải) võng, Từ đồng nghĩa: noun, army bed , berth , bunk , camp bed , folding bed , gurney , small bed , trundle...
  • tháng mười một ( november),
  • / dʒɔt /, Danh từ: chút, tí tẹo, Kỹ thuật chung: biên, Từ đồng nghĩa: verb, noun, not a jot, không một chút nào, note , indicate...
  • nitrus dioxide,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top