Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Offer services” Tìm theo Từ (2.197) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.197 Kết quả)

  • cần việc làm, sự dạm việc, sự nhận phục vụ,
  • / 'ɔ:fər /, Hình thái từ: Danh từ: sự trả giá, lời đề nghị giúp đỡ; sự tỏ ra sẵn sàng giúp đỡ, sự chào hàng, lời dạm hỏi, lời ướm,...
  • Thành Ngữ:, be open to offer/offers, s?n sàng xem xét giá ngu?i mua dua ra
  • Danh từ: Đơn chào giá có tính cách triệt hạ một đơn chào giá khác, Đơn chào giá cạnh tranh,
  • sự chào giá lần đầu,
  • giá chào mua quá cao,
  • giá chào lại, sự chào giá lại,
  • giá chào lại,
  • giá chào độc quyền,
  • giá chào bán (của bên bán), giá chào hàng (của bên bán),
  • giá chào hàng thường xuyên, giá chào thường xuyên, trình tự tác nghiệp tiêu chuẩn,
  • Danh từ: cái kẹp uốn quăn, nếp gấp, Ngoại động từ: làm nhăn, làm quăn, xếp nếp, in hoa nổi, nếp gấp,...
  • chào giá bằng điện báo, điện chào giá, điện chào hầng, điện chào giá,
  • hoàn giá chào,
  • sự chào giá qua lại,
  • chào hàng ẩn,
  • tỉ giá bán ra (ngoại tệ), tỷ giá bán,
  • Thành Ngữ: để bán, bán quảng cáo, để bán, đưa ra quảng cáo, on offer, để bán giảm giá
  • giá chào kèm hàng mẫu,
  • báo giá lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top