Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Old-fangled” Tìm theo Từ (2.779) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.779 Kết quả)

  • Danh từ: Ông già ngu ngốc hoặc bất tài; lão già ngớ ngẩn,
  • trầm tích cũ,
  • bột nhào lên men quá chín,
  • Tính từ: thủ cựu, ngoan cố,
  • Tính từ: (từ lóng) cổ lỗ sĩ, không hợp thời trang,
  • Danh từ: tiếng irland ( ai-len, ai nhĩ lan) cổ trước thế kỷ xi,
  • Danh từ: bà nhà tôi (bà xã), bà già tôi (bà cụ, mẹ), thís is an old lady, đây là bà nhà tôi
  • Tính từ: thủ cựu; theo học thuyết cũ,
  • danh từ, nhà hoạ sĩ bậc thầy; thợ thủ công trứ danh; danh sư, bức hoạ của một hoạ sĩ bậc thầy, i had an old-master, tôi có một bức hoạ của một hoạ sĩ bậc thầy
  • danh từ, trăng hạ tuần,
  • giá cũ, giá ban đầu, giá cũ, nguyên giá,
  • sông già, sông cổ,
  • cát đã sử dụng nhiều,
  • số dư kỳ trước,
  • Danh từ: sự không hợp thời trang, tính chất nệ cổ, tính chất lạc hậu,
  • Danh từ: trường truyền thống, phái cổ (duy trì truyền thống, tập quán cổ), Tính từ: thuộc phái ( /kiểu)...
  • / ´ould¸stail /, danh từ, cánh tính lịch theo lịch cổ ( julian), tính từ, thuộc cách tính lịch theo lịch cổ,
  • như old-womanish,
  • / ´ould¸wə:ld /, tính từ, thời xa xưa, the old world, thế giới cũ (châu Âu, châu á, châu phi)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top