Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Old-fangled” Tìm theo Từ (2.779) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.779 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, old bean, (từ lóng) bạn thân, bạn tri kỷ
  • Thành Ngữ:, old buck, (thân mật) bạn già, bạn thân
  • Thành Ngữ:, old cock, cố nội, ông tổ (gọi người thân)
  • Danh từ: tiếng anh cổ (từ (thế kỷ) vii - xi),
  • Tính từ: hủ lậu, Danh từ: người hủ lậu,
  • Danh từ: sự thủ cựu, ngoan cố; thái độ thủ cựu, ngoan cố,
  • Danh từ: tiếng băng đảo cổ,
  • sắt cũ,
  • Danh từ: tiếng la tinh cổ (trước năm 75 trước công nguyên),
  • hệ thống đo lường cũ,
  • Danh từ: tiếng phổ ( Đức) cổ (ở vùng ban tích),
  • Danh từ: tiếng xăcxôn cổ nói ở Đông bắc Đức thế kỷ xii,
  • lão thị,
  • thành ngữ, old stager, người có kinh nghiệm, người lão luyện
  • về già,
  • chẵn-lẻ,
  • / ´ould´fæʃənd /, Tính từ: cũ, không hợp thời trang, như old fangled, nệ cổ, hủ lậu, lạc hậu, Từ đồng nghĩa: adjective, old fashioned clothes, quần...
  • Danh từ: Ông nhà tôi, ông già tôi, how's your old-man these days ?, dạo này ông xã nhà chị có khoẻ không?,
  • Danh từ: người kỳ cựu, ( anh) người lão luyện, giàu kinh nghiệm, he is an old-stager dancer, anh ta là một người nhảy kỳ cựu
  • / ´ould¸taim /, tính từ, cổ, thuộc thời xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, old-time dancing, điệu múa cổ, age-old , ancient , antediluvian , antiquated , antique , archaic , hoary , olden , timeworn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top