Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On one’s guard” Tìm theo Từ (3.675) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.675 Kết quả)

  • Idioms: to be on one 's guard, cảnh giác đề phòng
  • Idioms: to go on guard, Đi gác, canh gác
  • / ga:d /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền anh...), sự đề phòng, cái chắn, (quân sự) sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác, người...
  • Thành Ngữ:, on one's pin, (thông tục) khi đang đứng, đi bộ
  • Thành Ngữ:, on one's tod, (thông tục) một mình; đơn độc
  • Thành Ngữ:, on one's own, độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình
  • Thành Ngữ:, on one's plate, choán thời gian, công sức của mình
  • Idioms: to be on guard ( duty ), (quân)gác phiên trực
  • Thành Ngữ:, on one's hands, trong tay, ch?u trách nhi?m ph?i cáng dáng
  • Thành Ngữ:, on one's knees, quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mìnhh
  • Thành Ngữ:, on one's toes, sẵn sàng hành động; cảnh giác
  • Thành Ngữ:, on one's lonesome, đơn độc, cô độc
  • tấm chắn tóe (nước, bùn...), tấm chắn bùn
  • chắn xích, máng bọc xích, vòm bảo vệ xích, cái chắn xích, hộp chắn xích, tấm chắn xích,
  • nhân viên bắt buôn lậu,
  • / 'feisgɑ:d /, danh từ, (thể dục,thể thao) lưới che mặt,
  • sự phòng cháy, khung chắn lò sưởi,
  • hàng rào cố định,
  • đế bảo vệ,
  • / ´ga:d¸bout /, Danh từ: (quân sự) tàu tuần tiễu, tàu kiểm tra, Xây dựng: tàu tuần tiễu, tàu tuần tra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top