Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Overeating” Tìm theo Từ (401) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (401 Kết quả)

  • ga thông qua, ga thông qua,
  • làn vượt xe, dải vượt xe,
  • sự vượt (xe),
  • Nghĩa chuyên nghành: Đèn mổ, Đèn mổ,
  • tải làm việc,
  • phương pháp vận hành,
  • bộ phận vận hành, bộ phận thao tác,
  • thời kỳ hoạt động, giai đoạn làm việc, thời kỳ thao tác,
  • vị trí hoạt động, vị trí điều hành, vị trí thao tác viên, vị trí vận hành, vị trí làm việc, vị trí thao tác,
  • Nghĩa chuyên ngành: khoa mổ, Nghĩa chuyên ngành: phòng mổ, Từ đồng nghĩa: noun, operating table , operating theater , or , surgery,...
  • sự khai thác, trình tự thao tác, trình tự vận hành,
  • chế độ làm việc, lịch trình thao tác, lịch trình vận hành,
  • công tắc điều khiển, công tắc vận hành,
  • kỹ thuật chạy tàu,
  • kỹ thuật khai thác, kỹ thuật vận hành,
  • nhiệt độ điều, nhiệt độ hoạt động, nhiệt độ làm việc, nhiệt độ vận hành, nhiệt độ thao tác, nhiệt độ làm việc, nhiệt độ công tác, operating temperature range, khoảng nhiệt độ làm việc, room...
  • thời gian thao tác, thời gian tác động, thời gian chạy, thời gian hoạt động, thời gian làm việc,
  • vi phạm qui trình vận hành,
  • / 'ɔpəreitiɳ 'sistəm /, Danh từ: (tin học) hệ điều hành, disk operating-system, hệ điều hành khai thác đĩa(dos)
  • / ´ɔpə¸reitiη´θiətə /, danh từ, (y học) phòng mổ, this operating-theatre is very clean, phòng mổ này rất sạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top