Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pass an eye over” Tìm theo Từ (3.072) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.072 Kết quả)

  • chuyển đi, chuyển qua (trên đuờng), bỏ qua, làm lơ đi, chết,
  • Ăn miếng trả miếng, mắt đền mắt (răng đền răng),
  • đậy lên, Kỹ thuật chung: bịt, che, phủ lên,
  • tần số lăn ngang,
  • Thành Ngữ:, like an oven, nóng (như) cái lò
  • hấp thu phát hành (chứng khoán),
  • vành ống,
"
  • / ai /, mắt, con mắt, Idioms: Toán & tin: mắt || nhìn, xem, Cơ - Điện tử: mắt, lỗ, vòng, khuyên, Xây...
  • Thành Ngữ:, keep an eye open/out, eep one's eyes open/peeled/skinned
  • / ´pa:s /, Danh từ: sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học), hoàn cảnh gay go, tình thế gay go, giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền;...
  • Thành Ngữ:, to keep an eye on, d? m?t vào, theo dõi; trông gi?, canh gi?
  • Thành Ngữ:, the twinkling of an eye, trong nháy mắt; rất nhanh; tức thời
  • tiếp tục phát hành (chứng khoán),
  • / 'ouvə /, Danh từ: (thể thao) sự giao bóng; cú giao bóng, (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu, Giới từ: lên; lên trên, bên trên, khắp; trên khắp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top