Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Past crisis” Tìm theo Từ (3.264) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.264 Kết quả)

  • Danh từ: (quân sự) kèn thổi lúc tiễn đưa một người lính về nơi an nghỉ cuối cùng,
  • ký hiệu chữ thập, chéo nhau, ngang dọc,
  • / ´kris¸krɔs /, Danh từ: Đường chéo; dấu chéo, Tính từ: chéo nhau, đan chéo nhau, bắt chéo nhau, (thông tục) cáu kỉnh, quàu quạu, hay gắt gỏng,
  • gởi thơ ngang,
  • cộng hàng ngang,
  • lai truyền chéo,
  • / pɑ:st /, Tính từ: quá khứ, dĩ vãng; đã đi qua trong thời gian, (ngữ pháp) quá khứ, vừa mới xong, vừa mới kết thúc, thuộc về thời trước kia, Danh từ:...
  • / ˈkraɪsɪs /, Danh từ, số nhiều .crises: sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn, Toán & tin: (toán kinh tế ) khủng hoảng,...
  • Thành Ngữ:, ( be ) first past the post, thắng với đa số tương đối
  • khuấy chéo qua chéo lại,
  • quá hạn (chưa trả),
  • qua hạn (chưa trả),
  • Danh từ: Đoàn máy bay bay diễu (qua khán đài...)
  • Danh từ: cuộc diễu hành qua lễ đài, a march past by the militia, cuộc diễu hành của lực lượng dân quân
  • sự đền bù trước, sự đền bù từ trước,
  • Thành Ngữ:, past it, già quá không làm được cái gì đã từng có thể làm (con người)
  • Danh từ: người trước đây là thợ cả (phường hội), chủ tịch danh dự (một công ty...), người giỏi tột bậc; bậc thầy, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • như pluperfect,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top