Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pie ” Tìm theo Từ (3.432) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.432 Kết quả)

  • / fai /, thật là xấu hổ!, thật là nhục nhã, fai, thán từ, fie upon you !, thật là xấu hổ cho anh! thật là nhục nhã cho anh!
  • ,
  • (piamater) màng mềm (nhu mạc) : lớp trong cùng của ba lớp,
  • / pig /, Danh từ: con lợn, con heo (ở nhà, rừng); thịt lợn (như) pig-meat, (thông tục) người bẩn thỉu, tham lam, thô lỗ; nhiệm vụ khó khăn, điều khó chịu, như pig-iron, (từ mỹ,nghĩa...
"
  • gỗ ipe,
  • / paik /, Danh từ: cây thương, cây giáo, cây lao (vũ khí của lính bộ binh trước đây), (động vật học) cá chó (cá lớn răng nhọn), Đỉnh nhọn của một quả đồi (ở miền bắc...
  • / hai /, Nội động từ: (thơ ca) vội vã; đi vội, Từ đồng nghĩa: verb, expedite , haste , hasten , hurry , rush , scurry , speed
  • / lai /, Danh từ: sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt, Điều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầm, Nội động...
  • / pip /, Danh từ: bệnh ứ đờm (gà), (từ lóng) cơn buồn rầu, cơn chán nản; cơn bực bội, Điểm nút (trên quân bài); dấu chấm (trên quân cờ Đôminô, súc sắc), sao trên quân...
  • / paɪn /, Danh từ: (thực vật học) cây thông (như) pine-tree; gỗ thông, (như) pineapple, Nội động từ: mòn mỏi, khao khát,, tiều tuỵ, héo hon (vì đau...
  • Danh từ: (thông tục) sự đi tiểu, sự đi giải;nước tiểu, Nội động từ: (thông tục) đi giải, đi tiểu, for / have a quick pee, đi tiểu vội
  • / paɪl /, Danh từ, số nhiều .piles: cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, đống, giàn thiêu xác, giàn hoả, (thông tục) số lượng lớn (của cải chất đống..), (khu) cao ốc; toà nhà...
  • / pin /, Danh từ ( .PIN): (ngân hàng) (viết tắt) của personal identification number (số nhận dạng cá nhân) (như) pin number), Danh từ, số nhiều pins: Đinh...
  • / pit /, Danh từ: hố (trong đất), hầm mỏ, hố (nhất là khoáng sản); lỗ đào để khai thác (trong (công nghiệp)), như coal mine, (giải phẫu) hốc, lõm; (động, thực vật) hốc cây,...
  • Phó từ: (âm nhạc) hơn, piu lento, chậm hơn
  • Danh từ, số nhiều: ( mỹ) những bức tranh, Y học: hắc ín,
  • Danh từ: (viết tắt) của philosophy , politics and economics ( (triết học) (chính trị) và (kinh tế); nhất là ở trường đại học oxford),...
  • Danh từ: ( pte) (viết tắt) của private lính trơn, binh nhì (như) pvt,
  • khuôn đúc áp lực, khuôn đúc ép,
  • từ bến đến bến (cụm từ dùng trong vận tải công-ten-nơ), từ bến đến bến trong đất liền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top