Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pit boss” Tìm theo Từ (3.156) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.156 Kết quả)

  • thùng thuộc da,
  • tầng trệt giao dịch,
  • bạc suốt,
  • trục của máy ly tâm,
  • bệ bánh, moay-ơ bánh xe,
  • Thành Ngữ:, to hit it, to hit the right nail on the head
  • Thành Ngữ:, spit it out !, muốn nói gì thì nói nhanh lên!
  • đĩa xích chân vịt (đóng tàu), ụ chân vịt,
  • trưởng ca, trưởng kíp,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ông phó (đối lại với ông chánh, (như) phó đốc công...), Nghĩa chuyên ngành: phó đốc công, Từ...
  • xoáy bạc (cánh quạt),
  • búa đẽo đá, búa tạ, búa đập đá, Địa chất: búa lớn, búa tạ,
  • / ´bɔs¸aid /, Tính từ: chột mắt,
  • sự ráp đùm,
  • moay-ơ ròng rọc,
  • thợ cả, đội trưởng, trưởng toán, trưởng kíp,
  • máy thu tích hợp pin-pet,
  • báo hiệu theo bit,
  • / ´bɔsi /, Tính từ: có bướu lồi ra, hống hách, hách dịch, Kỹ thuật chung: lồi lên, phình ra, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top