Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Place trust in” Tìm theo Từ (6.667) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.667 Kết quả)

  • di tặng khẩn nguyện,
  • điều khoản tín thác,
  • Danh từ: tài sản được giữ ủy thác cho ai, Điện tử & viễn thông: quỹ tín dụng đặc biệt, Kinh tế: quỹ ủy thác,...
  • Danh từ: lãnh thổ ủy trị (bởi liên hiệp quốc),
  • tài khoản tín thác, tài khoản ủy thác, annuity trust account, tài khoản tín thác niên kim
  • tín tác tự nguyện, tín thác tự nguyện,
  • tín thác hao dần, tín thác hao dần (tín thác tạo thành do tài sản bị tiêu hao),
  • tín thác biểu quyết, tín thác cổ quyền, tín thác ủy quyền, voting-trust certificate, giấy chứng tín thác cổ quyền
  • sự ủy thác vòng vo,
  • trách nhiệm ủy thác ngầm hiểu,
  • tín thác mù quáng, tờ rớt tù mù,
  • nhóm chuyên gia cố vấn, nhóm túi khôn,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) các chuyên gia cố vấn cho chính phủ, bộ óc, bộ tham mưu, nhóm người chuyên trả lời trên đài,
  • tín thác có hiệu lực trong tương lai,
  • tín thác đã có hiệu lực, ủy thác thực hiện,
  • tờ-rớt kiểm soát cổ quyền,
  • tờ-rớt hợp nhất hàng ngang,
  • cảng tự trị,
  • hội từ thiện, tín thác công lập,
  • tín thác di chúc, ủy thác bằng chúc thư, ủy thác di chúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top