Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Place trust in” Tìm theo Từ (6.667) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.667 Kết quả)

  • ván khuôn để lại,
  • lớp lót đúc liền,
  • ván khuôn để lại,
  • Idioms: to be in place, ở tại chỗ, đúng chỗ
  • thí nghiệm tại hiện trường, sự thí nghiệm tại chỗ,
  • Thành Ngữ:, not quite in place, không đúng chỗ, không thích hợp
  • cọc chịu nén,
  • đưa vào vận hành,
  • thí nghiệm kiểm tra tại chỗ,
  • / pleis /, Danh từ: ( place) (viết tắt) pl (quảng trường), nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...); đoạn phố, nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì),...
  • ủy thác tích cực,
  • công ty tín thác trái khoán,
  • ủy thác tùy nghi,
  • ủy thác cố định,
  • quỹ đầu tư linh hoạt,
  • tín thác quản lý, specialize management trust, công ty tín thác quản lý chuyên nghiệp hóa
  • quỹ tín thác chính,
  • tổ hợp độc quyền tiền tệ, tổ hợp độc quyền về tiền tệ, tờ-rớt tài chính,
  • quỹ tín thác đầu tư đi vay vốn, ủy thác đầu tư, diamond investment trust, quỹ ủy thác đầu tư vào kim cương, municipal investment trust (mit), ủy thác đầu tư trái phiếu đô thị, open-end investment trust, công...
  • tín thác miệng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top