Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plain-featured” Tìm theo Từ (788) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (788 Kết quả)

  • nét riêng, vẻ,
  • bộ điều hợp đặc điểm,
  • mã đặc điểm, mã đặc tính, mã đặc trưng,
  • tường sần sùi,
  • đối tượng địa lý, đối tượng địa lý,
  • yếu tố địa hình, địa hình,
  • đặc điểm thủy lực,
  • yếu tố địa hình, đặc điểm địa hình,
  • đặc điểm khóa phím, tính năng khóa phím,
  • đặc điểm cấu trúc, đặc điểm cấu tạo, đặc điểm cấu tạo,
  • đồng bằng bồn địa,
  • đồng bằng châu thổ,
  • đồng bằng dềnh, đồng bằng nâng cao, vùng đất cao,
  • đồng bằng bãi bồi, bãi ngập khi lụt, đồng bằng được bồi đắp, đồng bằng ngập lũ, đồng bằng phù sa sông,
  • đồng bằng ẩn, đồng bằng cổ, đồng bằng hóa thạch, stripped fossil plain, đồng bằng cổ đã lộ
  • ổ đỡ trục trơn, ổ trượt trơn, bạc thau, bạc đệm phẳng, bạc lót, ổ kiểu ma sát, ổ trượt, ổ truợt đơn giản, ổ trượt, plain bearing axle-box, bầu dầu ổ trượt, plain bearing wheelset, trục bánh...
  • mặt cắt đặc,
  • điện báo thường,
  • văn bản rõ, văn bản thuần, văn bản thuần túy, bản gốc,
  • ngói trơn, ngói đơn giản, tấm lợp đơn giản, ngói phẳng, plain tile roof, mái lợp ngói phẳng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top