Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Playing the game” Tìm theo Từ (8.337) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.337 Kết quả)

  • / geiv /,
  • /teim/, Tính từ: thuần, đã thuần hoá (thú rừng..), (đùa cợt) lành, dễ bảo; phục tùng (người), Đã trồng trọt (đất), bị chế ngự, bị thuần phục, tẻ, nhạt nhẽo, vô...
  • mạ thùng,
  • sự tạo bản mẫu,
  • phát hành (chứng khoán) trực tiếp,
  • sự mạ điện,
  • sự mạ điện,
  • tôn vỏ phần nổi của tàu, lớp mạ phẳng (đóng tàu),
  • máy bào giường, máy bào, máy nắn tấm, máy bào, double-column planing machine, máy bào giường hai trục, double-housing planing machine, máy bào giường hai trục, side-planing machine, máy bào giường (gia công các mặt...
  • máy mạ, thiết bị mạ,
  • hand placement,
  • việc mạ kền,
  • tôn vỏ ngoài,
  • sự mạ nhung, mạ ngâm chìm, mạ nhúng,
  • tôn vỏ phía trong tàu,
  • sự mạ cơ học, mạ cơ khí,
  • tôn mạn, lớp mạ bên (đóng tàu),
  • lớp vỏ ngoài cùng của tàu phần thân và đáy,
  • sự mạ kim loại trong chân không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top