Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pleine” Tìm theo Từ (3.640) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.640 Kết quả)

  • nhóm klein,
  • đồng bằng hồ,
  • đồng bằng vụng,
  • đồng bằng thấp,
  • mặt thấm, mặt phẳng thấm, mặt phẳng tấm,
  • mặt phẳng trực giao,
  • đồng đất bồi, đồng bằng sông, bãi bồi ven sông,
  • / ´rʌf¸plein /, Danh từ: cái bào thô, Vật lý: bàn thô,
  • mặt phẵng phản xạ,
  • mặt ph1/ 4ng khúc xạ,
  • thuỷ phi cơ, máy bay đậu trên nước,
  • cái bào thẳm (dài) lau,
  • Danh từ: máy bay xki (máy bay có gắn ván trượt thay vì bánh xe, có thể hạ xuống tuyết),
  • máy bay hành khách, máy bay chở khách,
  • mặt phẳng mật tiếp, stationary osculating plane, mặt phẳng mật tiếp dừng
  • mặt phẵng đứng dọc bên,
  • góc phẳng,
  • dạng uốn phẳng, sự uốn phẳng,
  • tụ (điện) phẳng,
  • bình đồ, Danh từ: bình đồ, hải đồ phẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top