Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Poison ” Tìm theo Từ (411) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (411 Kết quả)

  • / ´prizn¸breikə /, danh từ, người vượt ngục,
  • / im´pɔizən /, ngoại động từ, cho thuốc độc vào, đánh thuốc độc; làm nhiễm độc, (nghĩa bóng) đầu độc, Từ đồng nghĩa: verb, to empoison someone's mind against somebody, làm...
  • / ´pɔntən /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cầu phao,
  • / ´pɔizd /, Tính từ: ( + in, on, above) ở trạng thái thăng bằng, yên tĩnh, ( + in, on, above) ở tư thế sẵn sàng, Điềm đạm; tự chủ một cách bình tĩnh, rất đĩnh đạc (người),...
  • / ´ɔrizən /, Danh từ, (thường) số nhiều: bài kinh, lời cầu nguyện, Từ đồng nghĩa: noun, collect , litany , rogation
  • bình (thủy tinh đang thổi), bùn, mạch bùn, ống đúc thổi, parison die, khuôn ống đúc thổi, đầu tạo hình trong khuôn thổi
  • Danh từ: bức thư nặc danh (đe doạ, làm nhục người nhận),
  • Danh từ: nhà tù ngỏ (ít hạn chế sự đi lại của tù nhân), he staying at an open-prison, hắn đang bị giam tại một nhà tù ngỏ
  • loạn tâm thần giam cầm, loạn tâm thần tù đày,
  • Danh từ: linh mục xứ, cha xứ, mục xứ ( tân giáo ở anh), mục sư (đạo tin lành), (thông tục) thầy tu, cha, linh mục, Từ...
  • Danh từ, số nhiều .people: con người, người, (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), (tôn giáo) ngôi, (pháp...
  • Danh từ: song sắt nhà tù,
  • Danh từ: sự vượt ngục,
  • / ´prizn¸haus /, danh từ, nhà tù, nhà lao, nhà giam,
  • bù [sự bù],
  • / ´spɔnsən /, Danh từ: cánh sườn (chỗ nhổ ra ở hai bên sườn tàu),
  • / ´pistən /, Danh từ: (kỹ thuật) pít-tông, van đẩy (van trượt trong kèn trôm-pét, các loại kèn đồng khác), Toán & tin: (kỹ thuật ) pittông,
  • Tính từ: bị nhiễm trùng (do vết cắt, chỗ xước..), bị nhiễm độc (do chất độc), tẩm thuốc độc, có đắp thuộc độc vào, a...
  • Danh từ: thế thăng bằng, thế cân bằng, dáng, tư thế (đầu...), tư thế đĩnh đạc; tư thế tự chủ, đàng hoàng bình tĩnh; sự tự...
  • / baisən /, Danh từ: bò rừng bizon, Từ đồng nghĩa: noun, american buffalo , wisent , american bison , aurochs , buffalo , ox , oxen , urus
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top