Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Poulet” Tìm theo Từ (899) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (899 Kết quả)

  • lỗ chờ trên tường,
  • Danh từ: túi để đồng hồ (ở áo gi lê),
  • sự xả hơi nước,
  • buồng hơi nước,
  • nhà vệ sinh công cộng,
  • / ´tɔilit¸roul /, danh từ, cuộn giấy vệ sinh,
  • Động từ: luyện chọn (đứa bé) điều khiển được việc đi vệ sinh và biết sử dụng nhà vệ sinh, she isn't toilet-trained yet, con bé...
  • lối ra của (hơi) ẩm, lối ra của hơi ẩm,
  • bọt khí, Danh từ: (hàng không) lỗ hổng không khí, (kỹ thuật) rỗ không khí, bọt khí (trong khối kim loại),
  • lỗ neo,
  • buồng ngăn (trong) xe buýt,
  • cống xả sâu,
  • Địa chất: miệng tháo, lỗ tháo,
  • hốc xâm thực,
  • lỗ, hốc rỗng,
  • bunke xỉ,
  • khoảng chết phụ, thể tích chết phụ,
  • giá kê dùng một lần, khay dùng một lần, pa-lét theo hàng (không trả lại),
  • giá kê dùng môt lần, khay dùng một lần,
  • ổ cắm điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top